sự bức xạ nghĩa tiếng Đức là Bestrahlung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bestrahlung: sự bức xạ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bestrahlung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự bức xạ