Bestrahlung nghĩa tiếng Việt là sự bức xạ
Bestrahlung còn có các bản dịch khác là
Sự chiếu sáng, chiếu sáng, trị liệu bằng tia bức xạ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bestrahlung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bestrahlung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự bức xạ