sự bổ sung nghĩa tiếng Đức là Auffüllung
sự bổ sung còn có các bản dịch khác là
Zugabe, Nachschub
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Auffüllung: sự bổ sung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Auffüllung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự bổ sung