Nachschub nghĩa tiếng Việt là sự bổ sung
Nachschub còn có các bản dịch khác là
Nguồn cung cấp, dự trữ, cung cấp, sự cung cấp, đồ viện trợ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nachschub
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nachschub
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự bổ sung