Nachschub (m) nghĩa tiếng Việt là
dự trữ
Nachschub còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Nachschub
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dự trữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Nachschub
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nachschub
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nachschub