sự bao bọc nghĩa tiếng Đức là Kapselung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kapselung: sự bao bọc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kapselung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự bao bọc