Kapselung nghĩa tiếng Việt là sự bao bọc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kapselung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kapselung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự bao bọc