stymieing nghĩa tiếng Việt là cản trở
stymieing phiên âm IPA là /ˈstaɪmiɪŋ/
stymieing còn có các bản dịch khác là
đang cản trở
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stymieing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stymieing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cản trở