cản trở nghĩa tiếng Đức là vereiteln
cản trở còn có các bản dịch khác là
behindernd, aufhalten, Löscher
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vereiteln: cản trở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vereiteln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cản trở