vereiteln nghĩa tiếng Việt là cản trở
vereiteln còn có các bản dịch khác là
Phá hoại, làm cản trở, ngăn cản
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vereiteln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vereiteln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cản trở