stützen nghĩa tiếng Việt là yểm trợ
stützen còn có các bản dịch khác là
Chống đỡ, do dự, nghi ngờ, ngừng lại, ủng hộ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stützen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stützen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
yểm trợ