chống đỡ nghĩa tiếng Đức là
stützen
(v)
chống đỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của stützen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chống đỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của stützen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stützen: chống đỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stützen