strandete nghĩa tiếng Việt là mắc cạn
strandete còn có các bản dịch khác là
đã mắc kẹt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan strandete
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
strandete
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mắc cạn