mắc cạn nghĩa tiếng Đức là strandete
mắc cạn còn có các bản dịch khác là
auflaufen, auf Grund laufen, scheitern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan strandete: mắc cạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
strandete
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mắc cạn