stimulating nghĩa tiếng Việt là khích lệ
stimulating phiên âm IPA là /ˈstɪmjʊleɪtɪŋ/
stimulating còn có các bản dịch khác là
Kích thích, gây giận dữ, khiến nổi nóng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stimulating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stimulating
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khích lệ