khích lệ nghĩa tiếng Đức là animierend
khích lệ còn có các bản dịch khác là
ermutigend, anspornen, spornen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan animierend: khích lệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
animierend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khích lệ