motivieren (v) nghĩa tiếng Việt là
khích lệ
motivieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của motivieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khích lệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của motivieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan motivieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
motivieren