stale nghĩa tiếng Việt là nhàm chán
stale phiên âm IPA là /steɪl/
stale còn có các bản dịch khác là
Chai, cũ, nhạt nhòa, cũ kỹ, tầm thường
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stale
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stale
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhàm chán