Cũ nghĩa tiếng Anh là stale
/steɪl/
Cũ còn có các bản dịch khác là
former, worn, quondam, vintage, oldly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stale: Cũ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stale
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cũ