former (adj) nghĩa tiếng Việt là
cũ
former phiên âm IPA là /ˈfɔːrmər/
former còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan former
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
former