olden nghĩa tiếng Việt là
cũ
olden phiên âm IPA là /ˈəʊldən/
olden còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của olden
Nghe phát âm giọng Mỹ của olden
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cũ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của olden
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan olden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
olden