squirmy nghĩa tiếng Việt là xoay xoay
squirmy phiên âm IPA là /ˈskwɜːrmi/
squirmy còn có các bản dịch khác là
đang đung đưa, nôn nao, đáng ghét
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squirmy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squirmy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xoay xoay