squashed (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã nghiền
squashed phiên âm IPA là /skwɒʃt/
squashed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squashed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squashed