nghiền nát nghĩa tiếng Anh là
squashed
/skwɒʃt/
(v)
nghiền nát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của squashed
Nghe phát âm giọng Mỹ của squashed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nghiền nát
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squashed: nghiền nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squashed