bị nghiền nát nghĩa tiếng Anh là
squashed
/skwɒʃt/
(adj)
bị nghiền nát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squashed: bị nghiền nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squashed