spying (adj) nghĩa tiếng Việt là
ngó lơi
spying phiên âm IPA là /ˈspaɪɪŋ/
spying còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spying