việc do thám nghĩa tiếng Anh là
spying
/ˈspaɪɪŋ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spying
Nghe phát âm giọng Mỹ của spying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của việc do thám
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spying: việc do thám
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spying