sprengen nghĩa tiếng Việt là cho phát nổ
sprengen còn có các bản dịch khác là
Nổ tung, nổ, đập tan
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sprengen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sprengen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cho phát nổ