Diễn Giải
cho phát nổ nghĩa tiếng Đức là
sprengen
(Vt)(hat)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-11-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sprengen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sprengen: cho phát nổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sprengen