sprengen nghĩa tiếng Việt là Giải tán
sprengen còn có các bản dịch khác là
Phá hủy, cho phát nổ, nổ tung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sprengen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sprengen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giải tán