Giải tán nghĩa tiếng Đức là sprengen
Giải tán còn có các bản dịch khác là
zerstreuen, entschärfen, Dislokation
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sprengen: Giải tán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sprengen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giải tán