splitter nghĩa tiếng Việt là Hậu trường sân khấu
splitter phiên âm IPA là /ˈsplɪtər/
splitter còn có các bản dịch khác là
Mảnh gỗ, mảnh vụn, khung cảnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan splitter
Mở Rộng