Hậu trường sân khấu nghĩa tiếng Anh là splitter
/ˈsplɪtər/
Hậu trường sân khấu còn có các bản dịch khác là
wing, backdrop, piece of scenery
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan splitter: Hậu trường sân khấu
Mở Rộng