spionierte (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
do thám
spionierte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spionierte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spionierte