đã gián điệp nghĩa tiếng Đức là
spionierte
(v)(Simple past)
đã gián điệp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spionierte: đã gián điệp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spionierte