do thám nghĩa tiếng Đức là
spionierte
(v)(Past tense)
do thám còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spionierte: do thám
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spionierte