spionieren (v) nghĩa tiếng Việt là
do thám
spionieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spionieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spionieren