spill (n) nghĩa tiếng Việt là
đổ vỡ
spill phiên âm IPA là /spɪl/
spill còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spill
Nghe phát âm giọng Mỹ của spill
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đổ vỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spill
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spill
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spill