sperren A nghĩa tiếng Việt là Chặn lại
sperren A còn có các bản dịch khác là
Khóa, phong bế, phong toả
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sperren A
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sperren A
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chặn lại