Chặn lại nghĩa tiếng Anh là
kept
/kɛpt/
(v)
Chặn lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kept: Chặn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kept