sparse nghĩa tiếng Việt là
tí
sparse phiên âm IPA là /spɑːrs/
sparse còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sparse
Nghe phát âm giọng Mỹ của sparse
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tí
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sparse
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sparse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sparse