rải rác nghĩa tiếng Anh là
sparse
/spɑːrs/
(adj)
rải rác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sparse
Nghe phát âm giọng Mỹ của sparse
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rải rác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sparse
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sparse: rải rác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sparse