thiếu thốn nghĩa tiếng Anh là
sparse
/spɑːrs/
thiếu thốn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sparse
Nghe phát âm giọng Mỹ của sparse
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thiếu thốn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sparse
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sparse: thiếu thốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sparse