sparkled nghĩa tiếng Việt là đã lấp lánh
sparkled phiên âm IPA là /ˈspɑːrkəld/
sparkled còn có các bản dịch khác là
Tỏa sáng, lấp lánh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sparkled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sparkled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã lấp lánh