sống lại nghĩa tiếng Đức là
belebte
(adj)(Partizip II von "beleben")
sống lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan belebte: sống lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
belebte