wieder auf die Beine kommen nghĩa tiếng Việt là Sống lại
wieder auf die Beine kommen còn có các bản dịch khác là
Khỏe lại, phục hồi lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wieder auf die Beine kommen
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sống lại