belebte (adj)(Partizip II von "beleben") nghĩa tiếng Việt là
sống lại
belebte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan belebte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
belebte