solid nghĩa tiếng Việt là chất rắn
solid phiên âm IPA là /ˈsɑlɪd/
solid còn có các bản dịch khác là
Chắc chắn, bảo quản được lâu, để được lâu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan solid
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
solid
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chất rắn