rắn chắc nghĩa tiếng Anh là solid
/ˈsɒlɪd/
rắn chắc còn có các bản dịch khác là
compactly, compact, potent, stout, severe
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan solid: rắn chắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
solid
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rắn chắc