compactly nghĩa tiếng Việt là rắn chắc
compactly phiên âm IPA là /kəmˈpæktli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan compactly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
compactly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rắn chắc